--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khoai riềng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khoai riềng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoai riềng
+
Edible canna
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoai riềng"
Những từ có chứa
"khoai riềng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
taro
dioscorea bulbifera
dasheen
eddo
potato
murphy
yam
edda
haulm
halm
more...
Lượt xem: 852
Từ vừa tra
+
khoai riềng
:
Edible canna
+
chứa
:
To contain, to hold, to be full ofhồ chứa nướca lake containing water, a reservoirsự việc chứa đấy ý nghĩaa fact full of significancesức chứacontaining power, capacityTo receive (của ăn cắp), to shelter (tù vượt ngục, cán bộ cách mạng..)
+
choral
:
bài thánh ca, bài lễ ca
+
breech
:
khoá nòng (súng)
+
bịp
:
To cheat, to swindlecờ bạc bịpto cheat at gamesnó không bịp được aihe cannot swindle anyone, he cannot fool anyone